Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Lợi
Mã sinh viên: 0341040068
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/08/2011 29/09/2011
2 Điều khiển lập trình PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
3 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
5 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
6 Trang bị điện 1 8 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 3 0 0.4 F 0.4 (F) 27/03/2012
9 Tiếng anh 4 I (I)
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2012
12 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
13 Thực tập Trang bị điện 7.7 B 7.7 (B)
14 Vi xử lý (Điện) 0 4 1.5 4.1 F D 4.1 (D) 15/02/2012 08/03/2012
15 Cung cấp điện 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
17 Điều khiển quá trình 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2012 23/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
19 Mạng truyền thông công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2012
20 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 1 3 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo