Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dũng
Mã sinh viên: 0341040083
Lớp: ĐH CNKT Điện 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 06/10/2011
2 Điện tử công suất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 06/10/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 24/09/2011
5 Điều khiển lập trình PLC 3 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 8.2 8 B 8 (B) 27/09/2011
7 Thực tập truyền động điện 7.6 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
8 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 02/08/2011 03/10/2011
10 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2012
11 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 19/02/2012
12 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 23/02/2012
13 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
14 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
15 Vi xử lý (Điện) 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 15/02/2012 08/03/2012
16 Cung cấp điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
18 Điều khiển quá trình 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2012 23/07/2012
19 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2012
20 Mạng truyền thông công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2012
21 Trang bị điện 2 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo