Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Long
Mã sinh viên: 0341040117
Lớp: ĐH CNKT Điện 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 06/10/2011
2 Điện tử cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
3 Hệ thống điện 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/02/2012 03/04/2012
4 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 24/09/2011
5 Điều khiển lập trình PLC 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2011 27/09/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 9 8.8 A 8.8 (A) 27/09/2011
7 Thực tập truyền động điện 7.6 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
8 Trang bị điện 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2011
10 Lò hơi 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
11 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
12 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2012
13 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 23/02/2012
14 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
15 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
16 Vi xử lý (Điện) 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 15/02/2012 08/03/2012
17 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2012
18 Cung cấp điện 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
20 Điều khiển quá trình 4 5 D 5 (D) 08/07/2012
21 Mạng truyền thông công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2012
22 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
23 Vi xử lý (Điện) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo