Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Ba
Mã sinh viên: 0341040127
Lớp: ĐH CNKT Điện 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
2 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 24/09/2011
3 Điều khiển lập trình PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8.7 8.5 A 8.5 (A) 27/09/2011
5 Thực tập truyền động điện 8.8 8.8 A 8.8 (A) 27/09/2011
6 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2011 27/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 19/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 23/02/2012
11 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
12 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
13 Vi xử lý (Điện) 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 15/02/2012 08/03/2012
14 Cung cấp điện 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
16 Điều khiển quá trình 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2012
17 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2012
18 Mạng truyền thông công nghiệp 6 7 B 7 (B) 11/07/2012
19 Trang bị điện 2 7 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2012
20 Vi xử lý (Điện) 5 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2012
21 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo