Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Trung
Mã sinh viên: 0341040131
Lớp: ĐH CNKT Điện 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 06/10/2011
2 Điện tử cơ bản 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 27/09/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 7.7 7 B 7 (B) 27/09/2011
6 Thực tập truyền động điện 7.6 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
7 Trang bị điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 21/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2012
11 Thực tập PLC 3 F 3 (F)
12 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
13 Vi xử lý (Điện) 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 15/02/2012 08/03/2012
14 Cung cấp điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
16 Kỹ thuật số 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2012
17 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
18 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2012
19 Trang bị điện 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2012
20 Vật lý 2 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 26/08/2012 24/09/2012
21 Vật lý 2 4 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo