Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Dương
Mã sinh viên: 0341040146
Lớp: ĐH CNKT Điện 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2011
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 24/09/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 8.2 8 B 8 (B) 27/09/2011
6 Thực tập truyền động điện 8.8 8.8 A 8.8 (A) 27/09/2011
7 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 19/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 23/02/2012
11 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
12 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
13 Vi xử lý (Điện) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/02/2012 08/03/2012
14 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
16 Điều khiển quá trình 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2012 23/07/2012
17 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2012
18 Mạng truyền thông công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2012
19 Trang bị điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo