Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Như Tùng
Mã sinh viên: 0341040148
Lớp: ĐH CNKT Điện 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Mạch điện 1 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 06/10/2011
3 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
5 Kỹ thuật số 5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
6 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2011 ĐPK
7 Điều khiển lập trình PLC 4 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 8.2 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2011
9 Thực tập truyền động điện 7.6 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
10 Trang bị điện 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
12 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 21/02/2012
13 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2012
14 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
15 Vi xử lý (Điện) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2012 08/03/2012
16 Cung cấp điện 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
18 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
19 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2012
20 Trang bị điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo