Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thức
Mã sinh viên: 0341040155
Lớp: ĐH CNKT Điện 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2012 11/03/2012
2 Phương pháp tính I (I)
3 Điện tử công suất 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
6 Điều khiển lập trình PLC 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 27/09/2012 17/10/2012
7 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
8 Điều khiển lập trình PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
9 Thực tập cơ bản máy điện 9 8.8 A 8.8 (A) 27/09/2011
10 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
11 Trang bị điện 1 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
13 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2012
14 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 23/02/2012
15 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
16 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
17 Vi xử lý (Điện) 3 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
18 Cung cấp điện 1 6 3.4 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 11/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
20 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
21 Trang bị điện 2 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo