Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Hưng
Mã sinh viên: 0341040165
Lớp: ĐH CNKT Điện 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 9 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2011 04/10/2011
3 Vật lý 2 7 8 B 8 (B) 12/09/2011
4 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
5 Điều khiển lập trình PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011
7 Thực tập đo lường điện 7 7 B 7 (B) 26/09/2011
8 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2012
12 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
13 Vi xử lý (Điện) 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 15/02/2012 08/03/2012
14 Cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
15 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
17 Điều khiển quá trình 3 4 D 4 (D) 08/07/2012
18 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 1 7 3 7 F B 7 (B) 18/07/2012 18/07/2012
19 Mạng truyền thông công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2012
20 Trang bị điện 2 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo