Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thừa Kiên
Mã sinh viên: 0341040191
Lớp: ĐH CNKT Điện 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 6 7 B 7 (B) 29/08/2011
2 Phương pháp tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/08/2011 29/09/2011
3 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 17/09/2011
5 Mạch điện 1 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
7 Điều khiển lập trình PLC 5 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011
9 Thực tập đo lường điện 8 8 B 8 (B) 26/09/2011
10 Trang bị điện 1 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
12 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
13 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2012
14 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
15 Vi xử lý (Điện) 3 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012
16 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 10/02/2012
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
19 Điều khiển quá trình 1 7 3 7 F B 7 (B) 08/07/2012 23/07/2012
20 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 18/07/2012
21 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2012
22 Trang bị điện 2 6 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2012
23 Mạch điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo