Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Thắng
Mã sinh viên: 0341040193
Lớp: ĐH CNKT Điện 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
2 Mạch điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
5 Điều khiển lập trình PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011
7 Thực tập đo lường điện 7 7 B 7 (B) 26/09/2011
8 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
11 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
12 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2012
13 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
14 Vi xử lý (Điện) 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 15/02/2012 08/03/2012
15 Cung cấp điện 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
18 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
19 Mạng truyền thông công nghiệp 4 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2012
20 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
22 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.8 A 8.8 (A) 27/03/2012
23 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
24 Mạch điện 2 0 9 3 9 F A 9 (A) 24/03/2012 09/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo