Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hoàn
Mã sinh viên: 0341040202
Lớp: ĐH CNKT Điện 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản ** ** I ** ** 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Mạch điện 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 06/10/2011
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
6 Thực tập đo lường điện 7 7 B 7 (B) 26/09/2011
7 Trang bị điện 1 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
8 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
9 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 26/02/2012
10 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
11 Vi xử lý (Điện) 1 6 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 15/02/2012 08/03/2012
12 Cung cấp điện 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 11/03/2012
13 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
15 Điều khiển quá trình 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 08/07/2012 23/07/2012
16 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 6 C 6 (C) 18/07/2012
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 0 0.5 I F 0.5 (F) 21/07/2012
18 Mạng truyền thông công nghiệp 6 7 B 7 (B) 29/06/2012
19 Trang bị điện 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2012
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
21 Mạch điện 2 6 7 B 7 (B) 24/03/2012
22 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo