Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Ngọ
Mã sinh viên: 0341040206
Lớp: ĐH CNKT Điện 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 3 5 D 5 (D) 29/08/2011
2 Điện tử công suất 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011 ĐPK
3 Quy hoạch tuyến tính 5 5.2 D 5.2 (D) 05/10/2011 ĐPK
4 Vật lý 2 5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 10/10/2011 10/10/2011 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
6 Điều khiển lập trình PLC 5 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2011
7 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011
8 Thực tập đo lường điện 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
9 Trang bị điện 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2012
12 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
13 Vi xử lý (Điện) 2 4.1 D 4.1 (D) 15/02/2012
14 Cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
15 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
17 Điều khiển quá trình 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2012
18 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2012
19 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2012
20 Trang bị điện 2 6 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2012
21 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
22 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo