Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Bắc
Mã sinh viên: 0341040207
Lớp: ĐH CNKT Điện 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
2 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 4 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
3 Điều khiển lập trình PLC 5 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 9.4 9.3 A 9.3 (A) 05/10/2011
5 Thực tập đo lường điện 9 9 A 9 (A) 26/09/2011
6 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
8 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 18/02/2012
9 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 26/02/2012
10 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
11 Vi xử lý (Điện) 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 15/02/2012 08/03/2012
12 Cung cấp điện 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
13 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
15 Điều khiển quá trình 7 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2012 ĐPK
16 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2012
17 Mạng truyền thông công nghiệp 9 9 A 9 (A) 29/06/2012
18 Trang bị điện 2 7 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2012
19 Mạch điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
20 Thực tập điện cơ bản (Điện) 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo