Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Anh Ngọc
Mã sinh viên: 0341040220
Lớp: ĐH CNKT Điện 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 06/10/2011
2 Điện tử cơ bản 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 29/08/2011 29/09/2011
3 Toán cao cấp 2 6 ** 5.3 ** D ** 5.3 (D) 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Điện tử công suất 8 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2011
5 Hệ thống điện 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 03/04/2012
6 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
7 Điều khiển lập trình PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 7.8 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2011
9 Thực tập đo lường điện 9 9 A 9 (A) 26/09/2011
10 Trang bị điện 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
11 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2012
12 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2012
13 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
14 Vi xử lý (Điện) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/02/2012 08/03/2012
15 Cung cấp điện 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 10/02/2012 11/03/2012
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/01/2012 11/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
18 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
19 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2012
20 Điều khiển lập trình PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 15/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo