Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Nam
Mã sinh viên: 0341040238
Lớp: ĐH CNKT Điện 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2012
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011
6 Thực tập đo lường điện 9 9 A 9 (A) 26/09/2011
7 Trang bị điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2012
11 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
12 Vi xử lý (Điện) 2 5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/02/2012 05/04/2012 ĐPK
13 Cung cấp điện 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012
14 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 6 C 6 (C) 13/01/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
16 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
17 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2012
18 Mạch điện 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 21/03/2012 10/04/2012
19 Mạch điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo