Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Và Bá Trồng
Mã sinh viên: 0341040246
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 08/03/2012
2 Đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
3 Hệ thống điện 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 13/02/2012 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
5 Điều khiển lập trình PLC 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/06/2011 27/09/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
7 Thực tập đo lường điện 9 8 B 8 (B) 26/09/2011
8 Trang bị điện 1 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/07/2011 27/09/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2012
11 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
12 Thực tập Trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
13 Vi xử lý (Điện) 0 1 2.5 3.1 F F 3.1 (F) 15/02/2012 11/03/2012
14 Cung cấp điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 11/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 05/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
17 Điều khiển quá trình 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2012
18 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2012
19 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2012
20 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
21 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
22 Vi xử lý (Điện) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2012
24 Điều khiển lập trình PLC 7 7.6 B 7.6 (B) 15/03/2012
25 Mạch điện 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
26 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hệ thống điện 9 9 A 9 (A) 20/08/2013
28 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo