Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đoàn
Mã sinh viên: 0341040249
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Máy điện I (I)
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2011 04/10/2011
3 Điều khiển lập trình PLC I (I)
4 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 15/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
6 Điều khiển lập trình PLC 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/06/2011 27/09/2011
7 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 9 A 9 (A) 27/09/2011
8 Thực tập đo lường điện 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
9 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
11 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2012
12 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2012
13 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực tập Trang bị điện 9 8 B 8 (B) 18/02/2012
15 Vi xử lý (Điện) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2012 ĐPK
16 Cung cấp điện 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
18 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2012
19 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
20 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
21 Trang bị điện 2 5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo