Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Hải
Mã sinh viên: 0341040250
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
2 Điện tử cơ bản 2 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
3 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 12/09/2011
4 Hệ thống điện 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 13/02/2012 03/04/2012
5 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
6 Điều khiển lập trình PLC 3 5 4.4 5.7 D C 5.7 (C) 31/08/2011 27/09/2011 ĐPK
7 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
8 Thực tập đo lường điện 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
9 Trang bị điện 1 6 6 C 6 (C) 02/07/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
11 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 21/02/2012
12 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2012
13 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực tập Trang bị điện 9 8 B 8 (B) 18/02/2012
15 Vi xử lý (Điện) 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 15/02/2012 11/03/2012
16 Cung cấp điện 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
18 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
19 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
21 Mạch điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo