Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Trung
Mã sinh viên: 0341040254
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/02/2012 11/03/2012
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.2 ** F ** ** 07/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Mạch điện 1 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 3 5 D 5 (D) 24/06/2011
5 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
7 Thực tập đo lường điện 7 7 B 7 (B) 26/09/2011
8 Trang bị điện 1 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2012
12 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
13 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
14 Vi xử lý (Điện) 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 15/02/2012 11/03/2012
15 Cung cấp điện 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
17 Điều khiển quá trình 5 5 D 5 (D) 08/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
19 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012
20 Trang bị điện 2 8 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2012
21 Vi xử lý (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2012
22 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo