Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ma Đình Hiếu
Mã sinh viên: 0341040255
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất 0 ** 0.8 ** F ** ** 13/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh 4 3 4.1 I D 4.1 (D) 13/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
4 Mạch điện 1 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Điện tử công suất 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2011 06/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 3.3 F 3.3 (F) 17/09/2011
7 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 24/09/2011
8 Điều khiển lập trình PLC 1 3 2.7 4.1 F D 4.1 (D) 28/06/2011 27/09/2011
9 Thực tập cơ bản máy điện 6.5 4.5 D 4.5 (D) 27/09/2011
10 Thực tập đo lường điện 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
11 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
12 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 0 2 F 2 (F) 21/02/2012
13 Tổng hợp hệ thống điện - cơ I (I)
14 Thực tập PLC 0 F (I)
15 Thực tập Trang bị điện 0 0 F (I) 18/02/2012
16 Vi xử lý (Điện) I (I)
17 Cung cấp điện 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 10/02/2012 11/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)
19 Vi xử lý (Điện) ** ** ** (I) 05/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hệ thống điện ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập Trang bị điện 0 F (I)
22 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo