Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Bá Tài
Mã sinh viên: 0341040269
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2011 10/10/2011
2 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
3 Điều khiển lập trình PLC 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 28/06/2011 27/09/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
5 Thực tập đo lường điện 7 7 B 7 (B) 26/09/2011
6 Trang bị điện 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
7 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2012
8 Tổng hợp hệ thống điện - cơ I (I)
9 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
10 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
11 Vi xử lý (Điện) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 15/02/2012 11/03/2012
12 Cung cấp điện 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
14 Điều khiển quá trình 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2012
15 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2012
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2012
17 Mạng truyền thông công nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2012
18 Trang bị điện 2 8 8 B 8 (B) 16/07/2012
19 Vi xử lý (Điện) 5 6 C 6 (C) 05/07/2012
20 Truyền động điện ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hệ thống điện ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh cơ bản 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012
23 Vật lý 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/03/2012 06/04/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.6 C 5.6 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo