Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0341040271
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/08/2011 10/10/2011
2 Kinh tế học đại cương 6 6 C 6 (C) 12/01/2012
3 Điện tử cơ bản 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
4 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
5 Điều khiển lập trình PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
7 Thực tập đo lường điện 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
8 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2011
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2012
12 Thực tập PLC 9 A 9 (A)
13 Thực tập Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 18/02/2012
14 Vi xử lý (Điện) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 15/02/2012 11/03/2012
15 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
17 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
19 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
20 Trang bị điện 2 8 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2012
21 Vi xử lý (Điện) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo