Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thịnh
Mã sinh viên: 0341040274
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 1 3 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 04/02/2012 11/03/2012
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2011 04/10/2011
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2011 24/09/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
6 Thực tập đo lường điện 5 5 D 5 (D) 26/09/2011
7 Trang bị điện 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
11 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
12 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
13 Vi xử lý (Điện) 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 15/02/2012 11/03/2012
14 Cung cấp điện 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
16 Điều khiển quá trình 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2012
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2012
18 Mạng truyền thông công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2012
19 Trang bị điện 2 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2012
20 Vi xử lý (Điện) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2012
21 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo