Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Dương
Mã sinh viên: 0341040284
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) I (I)
3 Phương pháp tính 0 ** 0.7 ** F ** ** 24/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 1.2 F 1.2 (F) 17/09/2011
5 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
6 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
7 Điều khiển lập trình PLC 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 28/06/2011 27/09/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 7 7 B 7 (B) 27/09/2011
9 Thực tập đo lường điện 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
10 Trang bị điện 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
12 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 0 2 F 2 (F) 21/02/2012
14 Tổng hợp hệ thống điện - cơ I (I)
15 Thực tập PLC 0 F (I)
16 Thực tập Trang bị điện 2 0.7 F 0.7 (F) 18/02/2012
17 Vi xử lý (Điện) I (I)
18 Cung cấp điện ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo