1
|
Điện tử cơ bản
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
23/08/2011
|
|
|
2
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
0
|
|
1.2
|
|
F
|
|
1.2 (F)
|
17/09/2011
|
|
|
5
|
Phương pháp tính
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
12/09/2011
|
|
|
6
|
Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
7
|
Điều khiển lập trình PLC
|
2
|
3
|
3.4
|
4.1
|
F
|
D
|
4.1 (D)
|
28/06/2011
|
27/09/2011
|
|
8
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/09/2011
|
|
|
9
|
Thực tập đo lường điện
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
26/09/2011
|
|
|
10
|
Trang bị điện 1
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất
|
0
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
21/02/2012
|
|
|
14
|
Tổng hợp hệ thống điện - cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thực tập PLC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Thực tập Trang bị điện
|
2
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
18/02/2012
|
|
|
17
|
Vi xử lý (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Cung cấp điện
|
**
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
2.3 (F)
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|