Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Nguyên
Mã sinh viên: 0341040295
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
2 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
3 Điều khiển lập trình PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2011 ĐPK
4 Thực tập cơ bản máy điện 9.8 9.5 A 9.5 (A) 27/09/2011
5 Thực tập đo lường điện 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
6 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
8 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2012
9 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 21/02/2012
10 Thực tập PLC 9.5 A 9.5 (A)
11 Thực tập Trang bị điện 9 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
12 Vi xử lý (Điện) 1 5 3.5 6.1 F C 6.1 (C) 15/02/2012 28/03/2012 ĐPK
13 Cung cấp điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
15 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
16 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
17 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
18 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
19 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
20 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo