Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuỳ Dung
Mã sinh viên: 0341040296
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2011
2 Hệ thống điện 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 03/04/2012
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 3 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
6 Thực tập đo lường điện 8 8 B 8 (B) 26/09/2011
7 Trang bị điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 21/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 9 A 9 (A) 21/02/2012
11 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
12 Thực tập Trang bị điện 9 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2012
13 Vi xử lý (Điện) 1 2 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 15/02/2012 11/03/2012
14 Cung cấp điện 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 10/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
16 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
17 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2012
18 Vi xử lý (Điện) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2012
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
20 Điều khiển lập trình PLC 9 9.1 A 9.1 (A) 15/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo