Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trang
Mã sinh viên: 0341040300
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 17/09/2011 04/10/2011
2 Điện tử cơ bản 3 4.6 D 4.6 (D) 17/09/2011
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 4 5 D 5 (D) 28/06/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
6 Thực tập đo lường điện 7 7 B 7 (B) 26/09/2011
7 Trang bị điện 1 5 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2012
12 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
13 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
14 Vi xử lý (Điện) 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 15/02/2012 11/03/2012
15 Cung cấp điện 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2013
17 Điều khiển quá trình ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 24/05/2013 04/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2013
19 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
20 Mạng truyền thông công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo