Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Quỳnh
Mã sinh viên: 0341040306
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 13/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2011
3 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
5 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2011
6 Điều khiển lập trình PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2011
7 Thực tập cơ bản máy điện 9.8 9.5 A 9.5 (A) 27/09/2011
8 Thực tập đo lường điện 5 5 D 5 (D) 26/09/2011
9 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5 D 5 (D) 02/08/2011
11 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 19/02/2012
12 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
13 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
15 Vi xử lý (Điện) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 15/02/2012 11/03/2012
16 Cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
18 Điều khiển quá trình 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2012 23/07/2012
19 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2012
20 Mạng truyền thông công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2012
21 Trang bị điện 2 4 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2012
22 Vi xử lý (Điện) 5 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2012
23 Mạch điện 1 6 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo