Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Tâm
Mã sinh viên: 0341040309
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử cơ bản 6 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
2 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
3 Mạch điện 2 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 13/01/2012 11/03/2012
4 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I) 17/09/2011
5 Điện tử công suất 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
6 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 8 B 8 (B) 24/06/2011
7 Điều khiển lập trình PLC 5 5.6 C 5.6 (C) 28/06/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
9 Thực tập đo lường điện 8 8 B 8 (B) 26/09/2011
10 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
11 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2012
12 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
13 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
15 Vi xử lý (Điện) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 15/02/2012 11/03/2012
16 Cung cấp điện 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
18 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
19 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2012
20 Vi xử lý (Điện) 6 6.6 C 6.6 (C) 05/07/2012
21 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
22 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo