Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Trịnh
Mã sinh viên: 0341040324
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điện tử cơ bản 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 17/09/2011 13/10/2011
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 3 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9.8 9.5 A 9.5 (A) 27/09/2011
6 Thực tập đo lường điện 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
7 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 4.6 D 4.6 (D) 02/08/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
11 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
12 Thực tập Trang bị điện 6.5 C 6.5 (C)
13 Vi xử lý (Điện) 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 15/02/2012 11/03/2012
14 Cung cấp điện 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
16 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2012
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2012
18 Mạng truyền thông công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
19 Trang bị điện 2 4 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2012
20 Vi xử lý (Điện) 5 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo