1
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Điện tử công suất
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
13/06/2011
|
29/09/2011
|
|
3
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
4
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
5
|
1.9
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
17/09/2011
|
13/10/2011
|
|
5
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
7
|
**
|
6.7
|
**
|
C
|
6.7 (C)
|
17/09/2011
|
07/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Vật lý 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
14/01/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Truyền động điện
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
11/01/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
24/06/2011
|
|
|
11
|
Điều khiển lập trình PLC
|
1
|
3
|
3.1
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
28/06/2011
|
27/09/2011
|
|
12
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
9.3
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
27/09/2011
|
|
|
13
|
Thực tập đo lường điện
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
26/09/2011
|
|
|
14
|
Trang bị điện 1
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
15
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
4
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
02/08/2011
|
|
|
16
|
Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
21/02/2012
|
|
|
17
|
Tổng hợp hệ thống điện - cơ
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/02/2012
|
|
|
18
|
Thực tập Trang bị điện
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/02/2012
|
|
|
19
|
Vi xử lý (Điện)
|
1
|
2
|
3.1
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
15/02/2012
|
11/03/2012
|
|
20
|
Cung cấp điện
|
2
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
10/02/2012
|
|
|
21
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
13/01/2012
|
|
|
22
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
23
|
Điều khiển quá trình
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
08/07/2012
|
|
|
24
|
Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
18/07/2012
|
|
|
25
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
18/07/2012
|
|
|
26
|
Mạng truyền thông công nghiệp
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
03/07/2012
|
|
|
27
|
Trang bị điện 2
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
16/07/2012
|
|
|
28
|
Vi xử lý (Điện)
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
05/07/2012
|
|
|
29
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/08/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Vật lý 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/08/2012
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Hóa học 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
04/09/2012
|
|
|
32
|
Vật lý 1
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
24/03/2012
|
|
|
33
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
0
|
2
|
2.1
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
26/03/2012
|
12/04/2012
|
|
34
|
Mạch điện 1
|
**
|
4
|
**
|
5.2
|
**
|
D
|
5.2 (D)
|
21/03/2012
|
10/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
27/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|