Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0341040330
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
6 Thực tập đo lường điện 6 6 C 6 (C) 26/09/2011
7 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2012
11 Thực tập PLC 9 A 9 (A)
12 Thực tập Trang bị điện 9 8.7 A 8.7 (A) 18/02/2012
13 Vi xử lý (Điện) 2 4 3.7 5.1 F D 5.1 (D) 15/02/2012 11/03/2012
14 Cung cấp điện 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 10/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
16 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
17 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo