Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Tĩnh
Mã sinh viên: 0341040339
Lớp: ĐH CNKT Điện 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
2 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
3 Mạch điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
6 Kỹ thuật số 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
7 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
8 Điều khiển lập trình PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 25/08/2011 ĐPK
9 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
10 Thực tập đo lường điện 8 8 B 8 (B) 26/09/2011
11 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
13 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2012
14 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 21/02/2012
15 Thực tập PLC 9 A 9 (A)
16 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
17 Vi xử lý (Điện) 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 15/02/2012 11/03/2012
18 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
20 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
21 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo