Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Phi
Mã sinh viên: 0341040354
Lớp: ĐH CNKT Điện 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 06/10/2011
2 Điện tử cơ bản 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2011 13/10/2011
3 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 24/09/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 1 2 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 24/06/2011 27/09/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 8.8 8.5 A 8.5 (A) 27/09/2011
6 Thực tập truyền động điện 8.6 8.5 A 8.5 (A) 27/09/2011
7 Trang bị điện 1 6 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
9 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 19/02/2012
10 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2012
11 Thực tập PLC 5 D 5 (D)
12 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
13 Vi xử lý (Điện) 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 15/02/2012 08/03/2012
14 Cung cấp điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
16 Điều khiển quá trình 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2012
17 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2012
18 Mạng truyền thông công nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2012
19 Trang bị điện 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2012
20 Điều khiển lập trình PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 15/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo