Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luân
Mã sinh viên: 0341050002
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
2 Xử lý số tín hiệu 6 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2011
3 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2011
4 Mạch điện tử 1 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 13/09/2011 06/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 06/10/2011
6 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 2 4.1 D 4.1 (D) 11/08/2011
8 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2011
9 Thiết kế hệ thống số 6 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2011
10 Vi điều khiển 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 19/07/2011 22/09/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2011
12 Mạng máy tính (KTĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/02/2012 23/02/2012
13 Điều khiển logic (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
15 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/03/2012 01/03/2012
16 Thông tin di động I (I)
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2012
18 Truyền hình số 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
20 Hệ thống viễn thông 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 18/07/2012 27/07/2012
21 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2012
22 Thông tin di động 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2012
23 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012
24 Hóa học 1 0 0 0 0 F F 0 (F) 19/03/2012 02/07/2012
25 Mạch điện tử 1 I (I)
26 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
27 Vi điều khiển 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 12/04/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo