Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Hải
Mã sinh viên: 0341050003
Lớp: CĐ ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
2 Điện tử công suất (ĐT) 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 01/08/2011 29/09/2011
3 CAD trong điện tử 0 6 0 4 F D 4 (D) 24/09/2011 10/10/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0.1 F 0.1 (F) 13/07/2011
5 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 8 5 7 5 B D 7 (B) 24/06/2011 29/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 10 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2011
8 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5 5.2 4.5 D D 5.2 (D) 07/07/2011 29/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
11 Đo lường điện và thiết bị đo 6 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2011
12 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2011
13 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
14 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 4 D 4 (D) 06/03/2012
17 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2012
18 Vi điều khiển 0 1 1.7 2.4 F F 2.4 (F) 12/03/2012 13/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
20 Vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2012
21 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/07/2012 17/07/2012
22 Vi điều khiển nâng cao 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2012
23 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/04/2012 04/04/2012
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 04/04/2012 13/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo