Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thưởng
Mã sinh viên: 0341050007
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động (ĐT) 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
2 Kỹ thuật xung 8 8 B 8 (B) 30/06/2011
3 Mạch điện tử 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
4 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2011
5 Mạch điện tử 1 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2011 06/10/2011
6 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 2 4 D 4 (D) 11/08/2011
8 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2011 26/09/2011
9 Thiết kế hệ thống số 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2011
10 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/07/2011 22/09/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
12 Điều khiển logic (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
14 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
15 Thông tin di động 5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2012
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 06/03/2012
17 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Hệ thống viễn thông 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2012
20 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2012
21 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 5 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2012
23 Mạch điện tử 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/03/2012 10/04/2012
24 Phân tích mạch DC/AC 8 8 B 8 (B) 27/03/2012
25 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/03/2012 11/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo