Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tú Linh
Mã sinh viên: 0341050010
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/08/2011 28/09/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2011 26/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/07/2011 22/09/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
8 Điều khiển logic (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
9 Đo lường- cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
11 Thông tin di động 6 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 7 B 7 (B) 06/03/2012
13 Truyền hình số 3 5 D 5 (D) 13/02/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Hệ thống viễn thông 4 5 D 5 (D) 18/07/2012
16 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2012
17 Vi điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/07/2012 27/07/2012
18 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/03/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012
20 Mạch điện tử 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
21 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo