Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Trọng Bảo
Mã sinh viên: 0341050011
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 0 F (I) 17/09/2011
2 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
3 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/03/2012 16/03/2012
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7 B 7 (B) 05/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 19/07/2011 22/09/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 07/02/2012 11/03/2012
11 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2012 01/03/2012
13 Thông tin di động 5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2012
15 Truyền hình số 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 17/07/2012 27/07/2012
20 Thông tin di động 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2012
21 Vi điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/07/2012 27/07/2012
22 Vi điều khiển 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 12/04/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo