Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Nam
Mã sinh viên: 0341050022
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 11/08/2011 28/09/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2011 26/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/07/2011 22/09/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 9 9 A 9 (A) 29/02/2012
9 Điều khiển logic (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
10 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2012 01/03/2012
12 Thông tin di động 5 5 D 5 (D) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 06/03/2012
14 Truyền hình số 4 5 D 5 (D) 13/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Hệ thống viễn thông 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/07/2012 27/07/2012
17 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2012
18 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo