Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0341050023
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2012 11/03/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
3 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 1.2 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 5 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/07/2011 26/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 10 9.9 A 9.9 (A) 29/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 2 4 D 4 (D) 07/02/2012
11 Đo lường- cảm biến 4 5.1 D 5.1 (D) 06/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2012 01/03/2012
13 Thông tin di động 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2012
15 Truyền hình số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 18/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2012
19 Vi điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2012
20 Toán ứng dụng 1 ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vi điều khiển 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 12/04/2012 12/04/2012
22 Xử lý số tín hiệu 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 28/03/2012 11/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo