Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuý
Mã sinh viên: 0341050025
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 17/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 3 4.6 D 4.6 (D) 31/08/2011 ĐPK
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2011 26/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
7 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
9 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
10 Đo lường- cảm biến 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/02/2012 05/03/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2012
12 Thông tin di động 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2012
14 Truyền hình số 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Hóa học 1 4 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
17 Mạch điện tử 2 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 25/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo