Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Phác
Mã sinh viên: 0341050039
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật xung 5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2011 ĐPK
2 Xử lý số tín hiệu 8 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
4 Mạch điện tử 1 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2011 06/10/2011
5 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 6 5.9 C 5.9 (C) 11/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 1.8 8.5 F A 8.5 (A) 05/09/2011 26/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
9 Vi điều khiển 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/07/2011 22/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 10 9.8 A 9.8 (A) 29/02/2012
12 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 01/03/2012 01/03/2012
14 Thông tin di động 6 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 7 B 7 (B) 06/03/2012
16 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Điều khiển logic (ĐT) 2 4.3 D 4.3 (D) 27/07/2012 ĐPK
20 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2012
21 Vi điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo