Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 0341050041
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 6.9 C 6.9 (C) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 0 10 2.5 9.1 F A 9.1 (A) 19/07/2011 26/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
11 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2012
13 Thông tin di động 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2012
15 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Hệ thống viễn thông 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2012
19 Vi điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo