Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Đức Huy
Mã sinh viên: 0341050045
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 13/09/2012
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2011
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 3 4.6 D 4.6 (D) 11/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
11 Đo lường- cảm biến 5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 01/03/2012
13 Thông tin di động 4 4 D 4 (D) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2012
15 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Hệ thống viễn thông 6 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2012
19 Vi điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo