Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thắng
Mã sinh viên: 0341050046
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2011 06/10/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 5.9 C 5.9 (C) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/02/2012
10 Đo lường- cảm biến 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 10 9.5 A 9.5 (A) 01/03/2012
12 Thông tin di động 6 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2012
14 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo