Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Kiên
Mã sinh viên: 0341050048
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
2 Vật lý 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 10/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 11/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
11 Đo lường- cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
13 Thông tin di động 4 4 D 4 (D) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2012
15 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo