1
|
Phương pháp tính
|
3
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
16/08/2011
|
|
|
2
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
0
|
|
1.5
|
|
F
|
|
1.5 (F)
|
|
|
|
3
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
An toàn lao động (ĐT)
|
5
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
18/01/2013
|
|
|
5
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
2
|
7.5
|
3.8
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
07/01/2014
|
28/01/2014
|
|
6
|
Mạch điện tử 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/01/2014
|
|
|
7
|
Kỹ thuật xung
|
0
|
9
|
1.4
|
7.4
|
F
|
B
|
7.4 (B)
|
30/06/2011
|
06/10/2011
|
|
8
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
16/08/2011
|
06/10/2011
|
|
9
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
4
|
1
|
3.3
|
1.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
14/01/2013
|
09/02/2013
|
|
12
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
03/01/2014
|
|
|
13
|
Kỹ thuật truyền hình
|
3.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
11/07/2014
|
|
|
14
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
0
|
7
|
0.8
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
13/07/2011
|
03/10/2011
|
|
15
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
1
|
1.7
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
11/08/2011
|
28/09/2011
|
|
16
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
0
|
1
|
1
|
F
|
F
|
1 (F)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
17
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
5
|
1
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
18
|
Vi điều khiển
|
0
|
6
|
2.5
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
19/07/2011
|
22/09/2011
|
|
19
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
8
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
29/02/2012
|
|
|
20
|
Đo lường- cảm biến
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
21
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
01/03/2012
|
01/03/2012
|
|
22
|
Thông tin di động
|
6
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
17/02/2012
|
|
|
23
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/03/2012
|
|
|
24
|
Truyền hình số
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
25
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
|
5
|
|
5.1
|
I
|
D
|
5.1 (D)
|
|
26/02/2013
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Hệ thống viễn thông
|
**
|
4
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
18/07/2012
|
27/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Vi điện tử
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
18/07/2012
|
|
|
29
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
20/03/2012
|
|
|
30
|
Mạch điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
6
|
**
|
5.1
|
**
|
D
|
5.1 (D)
|
28/03/2012
|
11/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
26/03/2012
|
|
|
33
|
Mạch điện tử 1
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
03/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Điều khiển logic
|
**
|
7
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
27/08/2015
|
12/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
07/03/2014
|
|
|
36
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
**
|
3
|
**
|
2
|
**
|
F
|
2 (F)
|
06/03/2013
|
03/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
05/03/2014
|
|
|
39
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
28/02/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|