Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Thành
Mã sinh viên: 0341050049
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 3 2 F 2 (F) 16/08/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 1.5 F 1.5 (F)
3 Mạch điện tử 1 0 0 F (I)
4 An toàn lao động (ĐT) 5 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2013
5 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 2 7.5 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2014 28/01/2014
6 Mạch điện tử 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
7 Kỹ thuật xung 0 9 1.4 7.4 F B 7.4 (B) 30/06/2011 06/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 06/10/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** (I) 13/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 13/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Điện tử công suất (ĐT) 4 1 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 14/01/2013 09/02/2013
12 Điện tử công suất (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
13 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.9 D 4.9 (D) 11/07/2014
14 Kỹ thuật Audio - Video 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2011 03/10/2011
15 Kỹ thuật truyền hình 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 11/08/2011 28/09/2011
16 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 1 1 F F 1 (F) 05/09/2011 26/09/2011
17 Thiết kế hệ thống số 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2011 26/09/2011
18 Vi điều khiển 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/07/2011 22/09/2011
19 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
20 Đo lường- cảm biến 7 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
21 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2012 01/03/2012
22 Thông tin di động 6 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
23 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 7 B 7 (B) 06/03/2012
24 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
25 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.1 I D 5.1 (D) 26/02/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
27 Hệ thống viễn thông ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 18/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
29 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 0 F (I) 20/03/2012
30 Mạch điện tử 1 I (I)
31 Xử lý số tín hiệu ** 6 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 28/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.1 D 5.1 (D) 26/03/2012
33 Mạch điện tử 1 ** ** I ** ** 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Điều khiển logic ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 07/03/2014
36 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)
37 Tiếng Anh cơ bản 2 ** 3 ** 2 ** F 2 (F) 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.1 D 5.1 (D) 05/03/2014
39 Tiếng Anh cơ bản 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo