Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nam
Mã sinh viên: 0341050051
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2011
3 Mạch điện tử 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/08/2011 28/09/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 0 2.5 F 2.5 (F) 19/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
12 Đo lường- cảm biến 5 5 D 5 (D) 06/02/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/03/2012 01/03/2012
14 Thông tin di động 6 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 7 B 7 (B) 06/03/2012
16 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/07/2012 27/07/2012
20 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2012
21 Vi điều khiển 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/04/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo